IV. CÁC PHƯƠNG PHÁP KHÔNG PHÁ HỦY NHU MÔ TUYẾN TIỀN LIỆT
1. Kéo rộng niệu đạo tuyến tiền liệt
Cơ chế: Kéo rộng niệu đạo tuyến tiền liệt (PUL) là một phương pháp điều trị ít xâm lấn được thực hiện với phương thức gây tê cục bộ hoặc gây mê. Sử dụng những mũi chỉ khâu vĩnh viễn qua nội soi bàng quang để nén các thùy bên bao bọc của tuyến tiền liệt làm cho niệu đạo được mở rộng từ cổ bàng quang đến ụ núi.
Hiệu quả: Nhìn chung, PUL đạt được sự cải thiện đáng kể về IPSS (- 39% đến - 52%), Qmax (+ 32% đến + 59%) và QoL (- 48% đến -53%). Tại thời điểm ba năm, những cải thiện trung bình so với ban đầu là đáng kể đối với tổng IPSS, QoL, Qmax và các triệu chứng IPSS riêng lẻ. Không có biến chứng rối loạn cương dương hoặc phóng tinh kéo dài và tất cả các đánh giá chức năng tình dục đều cho thấy sự ổn định hoặc cải thiện trung bình sau điều trị PUL. Các cải tiến trong IPSS, QoL, BPHII và Qmax được duy trì lâu dài trong suốt 5 năm với tỷ lệ cải thiện lần lượt là 36%, 50%, 52% và 44%. Tỷ lệ tái điều trị là 13,6% trong vòng 5 năm. Các tác biến chứng ở mức độ nhẹ đến trung bình và thoáng qua. Chức năng tình dục ổn định trong vòng 5 năm, không có rối loạn chức năng cương cứng hoặc phóng tinh.
Độ an toàn: Các biến chứng phổ biến nhất được báo cáo sau phẫu thuật bao gồm đái ra máu (16 - 63%), đái buốt (25 - 58%), đau vùng chậu (5 - 17,9%), tiểu gấp (7,1 - 10%), són tiểu thoáng qua (3,6 - 16%), và nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) (2,9 - 11%). Hầu hết các triệu chứng ở mức độ nhẹ đến trung bình và hết trong vòng hai đến bốn tuần sau phẫu thuật. Đánh giá chức năng tình dục được đo bằng IIEF-5, ở những người bệnh đang điều trị PUL cho thấy chức năng cương dương và phóng tinh được bảo toàn.
So với TURP thì kéo rộng niệu đạo tuyến tiền liệt ít có hiệu quả hơn trong việc cải thiện IPSS, Qmax và QoL ở thời điểm theo dõi 24 tháng. Tuy nhiên, phương pháp kéo rộng niệu đạo ít có ảnh hưởng đến chức năng hoạt động tình dục. Người bệnh cần được thông báo trước về tác dụng lâu dài và nguy cơ phải điều trị lại. EAU khuyến cáo có thể sử dụng kéo rộng niệu đạo tuyến tiền liệt thay thế cho TURP để điều trị cho các người bệnh có LUTS có quan tâm đến việc bảo tồn chức năng xuất tinh, thể tích tuyến tiền liệt < 70 mL và không có thùy giữa.
Kéo rộng niệu đạo tuyến tiền liệt
2. Một số biện pháp tiêm trực tiếp vào tuyến tiền liệt
Cơ chế: Một số chất được sử dụng để tiêm vào tuyến tiền liệt như Botulinum toxin-A (BoNT - A), Fexapotide triflutate (NX - 1207) và PRX302. Cơ chế hoạt động chính của BoNT - A là thông qua sự ức chế giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ các tế bào thần kinh cholinergic. Các cơ chế hoạt động của NX - 1207 và PRX302 vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn nhưng các dữ liệu nghiên cứu thực nghiệm cho thấy cả NX - 1207 và PRX302 gây teo tuyến tiền liệt thông qua cơ chế apoptosis.
Hiệu quả: Các nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng cho thấy trong ba chất nói trên thì chỉ có NX - 1207 có hiệu quả về mặt lâm sàng so với placebo. Kết quả từ các thử nghiệm lâm sàng chỉ cho thấy những lợi ích lâm sàng khiêm tốn, không vượt trội hơn so với giả dược đối với BoNT - A. NX - 1207 được đánh giá trong hai thử nghiệm nhóm song mù đôi ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược đa trung tâm bao gồm tổng số 995 người bệnh với thời gian theo dõi trung bình là 3,6 năm, thay đổi IPSS so với ban đầu cao hơn đáng kể và tỷ lệ AUR giảm đáng kể ở nhóm điều trị. Các tác giả kết luận rằng NX - 1207 là một loại thuốc tiêm qua trực tràng hiệu quả để điều trị lâu dài cho LUTS và người bệnh được điều trị đã giảm nhu cầu can thiệp thêm.
Độ an toàn: Các nghiên cứu bao gồm đánh giá độ an toàn báo cáo rằng các biến chứng xảy ra ở mức độ nhẹ và tự giới hạn đối với tất cả các loại thuốc tiêm. Tuy nhiên EAU vẫn không khuyến cáo sử dụng các biện pháp này trong thực hành lâm sàng điều trị LUTS do BPH cho đến khi có các bằng chứng thích hợp.
V. KẾT LUẬN
Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt là một bệnh phổ biến ở nam giới lớn tuổi gây nên triệu chứng đường tiểu dưới làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Chẩn đoán bệnh dựa vào khai thác bệnh sử, các triệu chứng lâm sàng và siêu âm tuyến tiền liệt. Chỉ định can thiệp điều trị dựa vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng do bệnh gây ra và mức độ ảnh hưởng của các triệu chứng lên chất lượng cuộc sống. Các biện pháp điều trị bao gồm: chờ đợi theo dõi, điều trị bằng thuốc và điều trị bằng phẫu thuật. Mục tiêu điều trị là giảm các triệu chứng, giảm ảnh hưởng của bệnh đối với chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Xem thêm: Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt: Tổng quan, cơ chế bệnh sinh và các yếu tố nguy cơ