1. ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA
1.1. Chọc hút dịch màng tinh hoàn đơn thuần
- Chỉ định trong trường hợp người bệnh không thể chịu đựng được phẫu thuật, hoặc sợ phẫu thuật.
- Tỷ lệ tái phát của phương pháp này rất cao, lên đến 82%. Ngoài ra, nguy cơ tụ máu và nhiễm trùng sau khi chọc hút là cao.
1.2. Chọc hút dịch kết hợp bơm thuốc
- Thay vì chọc hút dịch đơn thuần, sau khi hút dịch có thể bơm thuốc vào khoang màng tinh hoàn gây xơ hóa.
- Hỗn hợp dịch có thể dùng tetracycline hoặc doxycycline, pha loãng với bupivacain 0,5%; hoặc natri tetradecyl sulphat.
- Hiệu quả điều trị có thể lên đến 84% - 94%.
- Người bệnh có thể cảm giác đau rát nóng vùng bìu, triệu chứng sẽ giảm dần và hết sau 2 - 3 ngày điều trị.
2. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA
Phẫu thuật là lựa chọn điều trị cho TDMTH có triệu chứng hoặc TDMTH phức tạp. Đối với tràn dịch màng tinh hoàn bẩm sinh, chỉ định phẫu thuật cắt bỏ ống phúc tinh mạc khi TDMTH không tự mất đi. Mặt khác, các TDMTH mắc phải sẽ giảm dần khi nguyên nhân gây bệnh chính được giải quyết.
Có hai phương pháp phẫu thuật phổ biến có sẵn cho phẫu thuật TDMTH.
2.1. Mở cửa sổ tối thiểu
- Kỹ thuật này thích hợp với các trường hợp TDMTH có thành mỏng.
- Rạch da 1 - 2 cm ngang bìu. Phẫu tích theo từng lớp da, cân cơ, lá thành bao tinh hoàn. Chọc thủng khối dịch, hút sạch dịch. Cắt lớp lá thành bao tinh hoàn 1 - 2 cm đường kính, khâu mở cửa sổ với lớp cân cơ bìu. Đóng da lớp riêng.
2.2. Cắt, khâu lộn màng tinh hoàn
- Kỹ thuật này thích hợp cho các trường hợp tràn dịch nhiều và có thành dày.
- Rạch da 3 - 4 cm ngang bìu. Phẫu tích theo từng lớp da, cân cơ, lá thành bao tinh hoàn. Kéo nguyên vẹn lá thành bao tinh hoàn và khối dịch ra khỏi bìu, mở màng tinh hoàn, hút hết chất dịch bên trong. Cắt phần bao tinh hoàn thừa, khâu lộn lớp bao tinh hoàn ngược lại (thủ thuật Jaboulay); sau đó đặt vào trong lớp cân cơ bìu rồi đóng da.
- Đặc biệt lưu ý không làm tổn thương mào tinh hoàn, mạch máu tinh hoàn hoặc ống dẫn tinh.

* Các biến chứng sau phẫu thuật
- Phù nề bìu
- Tụ máu
- Đau mạn tính
- Giảm khả năng sinh sản
- Sưng tấy dai dẳng
- Hoại thư Fournier
- Nhiễm trùng
3. TIÊN LƯỢNG VÀ PHÒNG BỆNH
3.1. Tiên lượng
- Tiên lượng của TDMTH bẩm sinh là tốt, có xu hướng tự khỏi vào cuối năm đầu tiên của cuộc đời. Nếu còn xuất hiện, chúng có thể được xử lý bằng phẫu thuật với tỷ lệ thành công cao và tiên lượng lâu dài tốt. Đối với những người có kinh nghiệm, việc sửa chữa TDMTH có nguy cơ tái phát hoặc tổn thương tinh hoàn rất thấp.
- Tiên lượng của TDMTH khởi phát ở người lớn chủ yếu phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Ví dụ, tiên lượng của bệnh TDMTH do giun chỉ phụ thuộc vào kích thước của nó và mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn bạch huyết.
3.2. Phòng bệnh
- Ở người lớn, nếu không có bệnh lý cơ bản có thể tự theo dõi TDMTH. Tuy nhiên, trong trường hợp tràn dịch màng tinh hoàn do một bệnh lý có từ trước, cần được chăm sóc y tế để tránh mọi bệnh tật hoặc tử vong.
- Người bệnh cần được lưu ý về các biến chứng của TDMTH. Ngoài ra, tất cả các lựa chọn điều trị nên được thảo luận kỹ lưỡng với người bệnh. Người bệnh nên được giải thích rằng, mặc dù được điều trị thích hợp nhưng TDMTH có thể tái phát.
Xem thêm: Tràn dịch màng tinh hoàn (phần 1): Tổng quan và các nguyên nhân gây bệnh

